Trang chủGRAPHITE • NSE
add
Graphite India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
557,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
557,40 ₹ - 582,00 ₹
Phạm vi một năm
365,75 ₹ - 623,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
111,42 T INR
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
24,11
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,66 T | -7,46% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | -74,59% |
Thu nhập ròng | 500,00 Tr | 210,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,51 | 235,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 365,00 Tr | 397,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,02 T | 18,83% |
Tổng tài sản | 72,31 T | 6,41% |
Tổng nợ | 13,64 T | 15,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 500,00 Tr | 210,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.721