Trang chủGRAY • CNSX
add
Graycliff Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
440,25 N CAD
Số lượng trung bình
6,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 45,49 N | -20,46% |
Thu nhập ròng | -24,03 N | -141,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,13 N | 22,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,02 N | -95,87% |
Tổng tài sản | 77,19 N | -60,06% |
Tổng nợ | 480,11 N | 66,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -402,93 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -167,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,03 N | -141,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,08 N | 119,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,35 N | -3,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,27 N | 74,19% |
Dòng tiền tự do | -4,30 N | 35,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web