Trang chủGRB • CVE
add
Greenbriar Sustainable Living Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 1,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 455,39 N | -18,01% |
Thu nhập ròng | -982,73 N | -34,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 Tr | -21,70% |
Tổng tài sản | 20,47 Tr | -11,29% |
Tổng nợ | 17,42 Tr | 23,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -982,73 N | -34,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -593,50 N | -45,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,41 N | 33,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 832,40 N | 59,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,49 N | 221,08% |
Dòng tiền tự do | -220,04 N | -136,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web