Trang chủGRB • CVE
add
Greenbriar Sustainable Living Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 1,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 588,38 N | 10,02% |
Thu nhập ròng | -770,75 N | -46,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 Tr | 26,03% |
Tổng tài sản | 23,82 Tr | 22,37% |
Tổng nợ | 14,60 Tr | 42,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -770,75 N | -46,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -844,38 N | 7,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,96 N | 98,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 821,16 N | -46,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,18 N | -285,42% |
Dòng tiền tự do | 13,74 N | 101,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web