Trang chủGRBK • NYSE
add
Green Brick Partners Inc
72,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
72,22 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 16:02:00 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
74,75 $
Mức chênh lệch một ngày
71,67 $ - 73,97 $
Phạm vi một năm
46,61 $ - 84,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T USD
Số lượng trung bình
372,63 N
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 523,66 Tr | 24,99% |
Chi phí hoạt động | 57,74 Tr | 23,16% |
Thu nhập ròng | 89,11 Tr | 23,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,02 | -1,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,98 | 26,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,07 Tr | 23,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,07 Tr | -64,17% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 16,36% |
Tổng nợ | 584,19 Tr | 2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,11 Tr | 23,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,20 Tr | -127,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,51 Tr | -984,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,82 Tr | -340,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,53 Tr | -457,83% |
Dòng tiền tự do | -14,95 Tr | -377,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
600