Trang chủGRBK • NYSE
add
Green Brick Partners Inc
Giá đóng cửa hôm trước
62,93 $
Mức chênh lệch một ngày
62,26 $ - 67,19 $
Phạm vi một năm
50,57 $ - 84,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T USD
Số lượng trung bình
248,01 N
Tỷ số P/E
7,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 497,62 Tr | 11,24% |
Chi phí hoạt động | 54,90 Tr | 8,55% |
Thu nhập ròng | 75,06 Tr | -9,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,08 | -19,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,67 | -8,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,30 Tr | 3,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,00 Tr | -44,59% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 15,01% |
Tổng nợ | 515,26 Tr | -4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,06 Tr | -9,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,75 Tr | 6.659,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,96 Tr | -119,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,63 Tr | -59,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,84 Tr | -324,82% |
Dòng tiền tự do | 20,10 Tr | 167,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
650