Trang chủGRBM • CNSX
add
Green Bridge Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
82,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | 929,27% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -786,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 953,92 N | -13,99% |
Tổng tài sản | 4,32 Tr | 119,27% |
Tổng nợ | 1,06 Tr | 153,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -117,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -786,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | -2.944,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -659,07 N | -82,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 274,78 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 Tr | -375,17% |
Dòng tiền tự do | -473,95 N | -33,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web