Trang chủGRCE • NASDAQ
add
Grace Therapeutics, Inc
2,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,40%)+0,0100
2,50 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:04:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 $
Mức chênh lệch một ngày
2,32 $ - 2,49 $
Phạm vi một năm
1,75 $ - 4,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,25 Tr USD
Số lượng trung bình
26,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,70 Tr | 21,72% |
Thu nhập ròng | -4,16 Tr | -73,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,51 | -81,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,70 Tr | -21,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,06 Tr | -55,98% |
Tổng tài sản | 61,22 Tr | -19,64% |
Tổng nợ | 9,08 Tr | -21,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,16 Tr | -73,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,12 Tr | -117,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,00 N | 100,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,10 Tr | 51,46% |
Dòng tiền tự do | -2,85 Tr | -166,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
32