Trang chủGRCM • CNSX
add
Geologica Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
603,54 N CAD
Số lượng trung bình
111,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 49,50 N | -46,40% |
Thu nhập ròng | -60,04 N | 40,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,09 N | 276.923,53% |
Tổng tài sản | 476,73 N | -27,32% |
Tổng nợ | 464,59 N | 8,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,14 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,04 N | 40,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,74 N | -159,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,90 N | 4.150,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,16 N | 111,46% |
Dòng tiền tự do | -115,97 N | -27,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web