Trang chủGRDAF • OTCMKTS
add
Grounded Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 N | -73,74% |
Chi phí hoạt động | 139,33 N | -79,87% |
Thu nhập ròng | -141,08 N | 81,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,30 N | 30,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -135,38 N | 79,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,97 N | 26,92% |
Tổng tài sản | 2,91 Tr | -13,22% |
Tổng nợ | 763,88 N | 58,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -141,08 N | 81,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,45 N | 74,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,43 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,01 N | 83,64% |
Dòng tiền tự do | -48,22 N | 78,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6