Trang chủGRDDY • OTCMKTS
add
Grand City Pptys ADR
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 $
Phạm vi một năm
10,24 $ - 10,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T EUR
Số lượng trung bình
25,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,97 Tr | -1,26% |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | -11,73% |
Thu nhập ròng | 229,46 Tr | 219,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 153,00 | 221,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,13 Tr | 5,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 23,07% |
Tổng tài sản | 11,22 T | 2,75% |
Tổng nợ | 5,80 T | 2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,46 Tr | 219,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,21 Tr | 10,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,71 Tr | 265,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,88 Tr | -163,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,54 Tr | -56,64% |
Dòng tiền tự do | -122,12 Tr | -890,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
614