Trang chủGRE • ASX
add
Greentech Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
396,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 494,47 N | -72,33% |
Thu nhập ròng | -502,27 N | 72,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -492,42 N | 72,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 681,52 N | -77,16% |
Tổng tài sản | 17,90 Tr | 49,66% |
Tổng nợ | 525,73 N | -58,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -502,27 N | 72,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -388,98 N | -527,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -601,79 N | 45,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 420,52 N | -74,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -570,25 N | -220,30% |
Dòng tiền tự do | -771,65 N | 5,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web