Trang chủGREAT • STO
add
Greater Than AB
Giá đóng cửa hôm trước
28,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
28,00 kr - 28,10 kr
Phạm vi một năm
25,50 kr - 74,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
382,88 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,94 Tr | 16,32% |
Chi phí hoạt động | -599,00 N | -108,45% |
Thu nhập ròng | 6,42 Tr | 212,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,69 | 196,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,78 Tr | 224,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,40 Tr | 101,10% |
Tổng tài sản | 95,18 Tr | 73,71% |
Tổng nợ | 34,52 Tr | 119,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,42 Tr | 212,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 Tr | 128,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 Tr | -44,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,88 Tr | 6.469,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,58 Tr | 697,21% |
Dòng tiền tự do | -2,84 Tr | 42,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
34