Trang chủGREAT • STO
add
Greater Than AB
Giá đóng cửa hôm trước
27,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
27,20 kr - 27,40 kr
Phạm vi một năm
23,00 kr - 71,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
371,94 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,88 Tr | -10,91% |
Chi phí hoạt động | 9,34 Tr | 29,53% |
Thu nhập ròng | -6,36 Tr | -13,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,39 | -27,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,67 Tr | -36,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,63 Tr | 101,61% |
Tổng tài sản | 93,76 Tr | 83,29% |
Tổng nợ | 40,14 Tr | 142,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,36 Tr | -13,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,02 Tr | -243,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 Tr | -20,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,06 Tr | 1.654,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,77 Tr | -99,23% |
Dòng tiền tự do | -10,51 Tr | -155,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
26