Trang chủGREEL • NASDAQ
add
Greenidge Generation Holdings 8 50 Senior Notes due 2026
8,40 $
Sau giờ giao dịch:(3,27%)-0,27
8,13 $
Đóng cửa: 18 thg 12, 16:13:13 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,64 $
Mức chênh lệch một ngày
8,05 $ - 10,75 $
Phạm vi một năm
8,05 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,87 Tr USD
Số lượng trung bình
6,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,35 Tr | -40,84% |
Chi phí hoạt động | 7,12 Tr | -29,12% |
Thu nhập ròng | -6,37 Tr | 55,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,55 | 24,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,53 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -683,00 N | 39,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,57 Tr | -29,17% |
Tổng tài sản | 59,88 Tr | -33,33% |
Tổng nợ | 117,93 Tr | -23,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -58,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,37 Tr | 55,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | -530,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -838,00 N | 78,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,69 Tr | 42,49% |
Dòng tiền tự do | -5,71 Tr | -424,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
40