Trang chủGREEL • NASDAQ
add
Greenidge Generation Holdings 8 50 Senior Notes due 2026
7,49 $
Sau giờ giao dịch:(14,82%)+1,11
8,60 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,47 $
Mức chênh lệch một ngày
7,00 $ - 7,49 $
Phạm vi một năm
6,33 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,86 Tr USD
Số lượng trung bình
5,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,79 Tr | -24,69% |
Chi phí hoạt động | 7,46 Tr | 11,76% |
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | -232,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,41 | -276,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 722,00 N | -49,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,62 Tr | -35,25% |
Tổng tài sản | 64,86 Tr | -8,88% |
Tổng nợ | 120,61 Tr | -1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -55,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | -232,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,70 Tr | 65,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 544,00 N | -87,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,20 Tr | -53,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | -60,04% |
Dòng tiền tự do | -4,78 Tr | 60,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
35