Trang chủGREEN • STO
add
Green Landscaping Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
63,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
61,40 kr - 63,10 kr
Phạm vi một năm
54,80 kr - 91,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T SEK
Số lượng trung bình
43,17 N
Tỷ số P/E
22,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | -11,57% |
Chi phí hoạt động | 745,00 Tr | 8,13% |
Thu nhập ròng | -19,00 Tr | -186,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,55 | -197,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,33 | -182,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,00 Tr | -27,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 694,00 Tr | 88,59% |
Tổng tài sản | 5,65 T | 8,44% |
Tổng nợ | 4,06 T | 10,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,00 Tr | -186,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,00 Tr | -33,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,00 Tr | 77,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,00 Tr | 47,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,00 Tr | 112,50% |
Dòng tiền tự do | 203,38 Tr | -11,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
3.000