Trang chủGREENH • CPH
add
Green Hydrogen Systems A/S
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,17 kr - 3,60 kr
Phạm vi một năm
1,75 kr - 10,49 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
591,36 Tr DKK
Số lượng trung bình
961,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,30 Tr | 121,62% |
Chi phí hoạt động | 65,89 Tr | 21,68% |
Thu nhập ròng | -105,77 Tr | -6,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -648,78 | 52,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -89,87 Tr | 3,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 631,07 Tr | 47,06% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 25,47% |
Tổng nợ | 1,54 T | 39,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 673,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,77 Tr | -6,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,55 Tr | -120,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,52 Tr | 134,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,86 Tr | -87,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,17 Tr | -358,39% |
Dòng tiền tự do | -107,71 Tr | 24,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
327