Trang chủGREENLAM • NSE
add
Greenlam Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
511,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
504,05 ₹ - 518,95 ₹
Phạm vi một năm
431,00 ₹ - 662,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
64,53 T INR
Số lượng trung bình
31,93 N
Tỷ số P/E
53,54
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,81 T | 12,78% |
Chi phí hoạt động | 2,97 T | 16,80% |
Thu nhập ròng | 346,20 Tr | -16,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | -25,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,70 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 811,80 Tr | 8,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -37,13% |
Tổng tài sản | 29,71 T | 18,70% |
Tổng nợ | 18,59 T | 25,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 346,20 Tr | -16,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.623