Trang chủGREENM • CPH
add
GreenMobility A/S
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
28,64 kr - 29,99 kr
Phạm vi một năm
22,43 kr - 35,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
177,47 Tr DKK
Số lượng trung bình
2,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,08 Tr | 83,31% |
Chi phí hoạt động | 12,92 Tr | -23,80% |
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | 110,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | 105,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,57 Tr | 13.389,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -367,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,53 Tr | -73,70% |
Tổng tài sản | 166,97 Tr | -18,57% |
Tổng nợ | 160,67 Tr | -17,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | 110,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,77 Tr | 617,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 Tr | -121,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,83 Tr | -195,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | -110,23% |
Dòng tiền tự do | 5,13 Tr | 14,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
58