Trang chủGREENM • CPH
add
GreenMobility A/S
Giá đóng cửa hôm trước
30,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
31,20 kr - 31,90 kr
Phạm vi một năm
23,60 kr - 38,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
165,27 Tr DKK
Số lượng trung bình
1,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,27 Tr | 67,95% |
Chi phí hoạt động | 11,71 Tr | 59,36% |
Thu nhập ròng | -9,88 Tr | -10,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,71 | 34,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,19 Tr | 247,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,98 Tr | -1,82% |
Tổng tài sản | 164,48 Tr | -30,54% |
Tổng nợ | 178,59 Tr | -10,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -24,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,88 Tr | -10,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 693,00 N | 151,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 776,50 N | 5.851,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,59 Tr | 5,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,12 Tr | 22,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
68