Trang chủGREENPANEL • NSE
add
Greenpanel Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
278,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
274,45 ₹ - 295,70 ₹
Phạm vi một năm
202,81 ₹ - 427,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
35,35 T INR
Số lượng trung bình
327,07 N
Tỷ số P/E
49,15
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,75 T | -5,57% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | 6,01% |
Thu nhập ròng | 293,86 Tr | -1,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,85 | 4,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,40 | -1,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 475,22 Tr | -4,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | -5,10% |
Tổng tài sản | 21,36 T | 12,97% |
Tổng nợ | 7,51 T | 30,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,86 Tr | -1,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.846