Trang chủGREENPOWER • NSE
add
Orient Green Power Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,39 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,35 ₹ - 17,95 ₹
Phạm vi một năm
16,57 ₹ - 31,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,85 T INR
Số lượng trung bình
5,46 Tr
Tỷ số P/E
72,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 1,42% |
Chi phí hoạt động | 300,10 Tr | 2,04% |
Thu nhập ròng | 667,90 Tr | -10,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,85 | -12,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 1,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | 66,22% |
Tổng tài sản | 17,73 T | 0,75% |
Tổng nợ | 6,64 T | -28,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 667,90 Tr | -10,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
129