Trang chủGRF • CVE
add
Green Rise Foods Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
937,00
Tỷ số P/E
410,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,56 Tr | 28,61% |
Chi phí hoạt động | 744,00 N | 28,72% |
Thu nhập ròng | -3,52 Tr | 6,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,24 | 27,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -886,00 N | 73,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 51,01 Tr | -5,67% |
Tổng nợ | 48,81 Tr | -7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,52 Tr | 6,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,05 Tr | 85,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 Tr | -6,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 Tr | -763,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 3,84 Tr | 322,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web