Trang chủGRF • CVE
add
Green Rise Foods Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,78 Tr | 7,73% |
Chi phí hoạt động | 705,00 N | 118,27% |
Thu nhập ròng | 601,00 N | 74,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | 62,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 Tr | -37,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 55,20 Tr | -3,76% |
Tổng nợ | 49,48 Tr | -4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 601,00 N | 74,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,20 Tr | 57,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,00 N | 82,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,15 Tr | -71,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 3,24 Tr | -32,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web