Trang chủGRF • FRA
add
Greiffenberger AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 €
Mức chênh lệch một ngày
0,71 € - 0,71 €
Phạm vi một năm
0,52 € - 1,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 Tr EUR
Số lượng trung bình
34,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,63 Tr | -1,37% |
Chi phí hoạt động | 9,03 Tr | 1,28% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -51.800,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,24 | -62.300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -135,00 N | -120,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 Tr | 318,71% |
Tổng tài sản | 62,61 Tr | 0,86% |
Tổng nợ | 34,00 Tr | 15,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -51.800,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 Tr | -191,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,50 N | 87,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 Tr | 256,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -235,00 N | -456,06% |
Dòng tiền tự do | -106,44 N | 52,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
321