Trang chủGRFX • NYSEAMERICAN
add
Graphex Group ADR Rep 20 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 2,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,14 Tr HKD
Số lượng trung bình
41,39 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,05 Tr | -33,09% |
Chi phí hoạt động | 44,18 Tr | -10,56% |
Thu nhập ròng | -28,67 Tr | 17,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,93 | -23,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,58 Tr | 8,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,47 Tr | -58,08% |
Tổng tài sản | 809,35 Tr | -4,48% |
Tổng nợ | 528,99 Tr | 10,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,67 Tr | 17,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
232