Trang chủGRG • CVE
add
Golden Arrow Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
89,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | 25,78% |
Thu nhập ròng | -2,38 Tr | -4,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,33 Tr | -25,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 791,42 N | -39,41% |
Tổng tài sản | 6,87 Tr | 4,82% |
Tổng nợ | 3,40 Tr | 373,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -123,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,38 Tr | -4,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | 35,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,15 Tr | -28,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,11 N | 66,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 283,73 N | 152,96% |
Dòng tiền tự do | -921,14 N | 47,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web