Trang chủGRHI • OTCMKTS
add
Gold Rock Holdings Ord Shs Class A
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,11 $
Số lượng trung bình
2,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 68,50 N | 353,64% |
Thu nhập ròng | -2,50 N | 83,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,79 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,61 N | 193.987,04% |
Tổng tài sản | 253,61 N | 234.727,78% |
Tổng nợ | 78,40 N | 691,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,21 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 N | 83,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,69 N | 54,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,69 N | -11.752,08% |
Dòng tiền tự do | -4,75 N | 31,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1