Trang chủGRHI • OTCMKTS
add
Gold Rock Holdings Ord Shs Class A
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,11 $
Số lượng trung bình
3,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 45,60 N | 332,02% |
Thu nhập ròng | 20,40 N | 293,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,92 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,30 N | 137.914,74% |
Tổng tài sản | 259,30 N | 166.119,87% |
Tổng nợ | 81,58 N | 1.010,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,40 N | 293,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,33 N | -136,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,33 N | -1.773,16% |
Dòng tiền tự do | -26,98 N | -539,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1