Trang chủGRHK • CNSX
add
Greenhawk Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 503,02 N | 92,48% |
Thu nhập ròng | -435,14 N | -66,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -502,67 N | -92,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,69 N | -92,12% |
Tổng tài sản | 3,03 Tr | -20,01% |
Tổng nợ | 462,55 N | 622,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -435,14 N | -66,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,09 N | 80,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,09 N | 80,95% |
Dòng tiền tự do | 82,66 N | 181,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1