Trang chủGRHK • CNSX
add
Greenhawk Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 213,47 N | -41,57% |
Thu nhập ròng | -160,19 N | 54,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -213,15 N | 41,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,17 N | -96,15% |
Tổng tài sản | 131,56 N | -96,01% |
Tổng nợ | 630,70 N | 222,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -499,14 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -261,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 127,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,19 N | 54,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,12 N | 71,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,00 N | 103,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,88 N | 100,33% |
Dòng tiền tự do | -115,14 N | 81,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Nhân viên
1