Trang chủGRI • CVE
add
Galore Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 175,80 N | 40,39% |
Thu nhập ròng | -480,01 N | -208,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 N | 46,42% |
Tổng tài sản | 11,59 Tr | 9,38% |
Tổng nợ | 9,87 Tr | 20,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -480,01 N | -208,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,30 N | -49,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,97 N | -380,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,74 N | 8.485,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,93 N | -3,11% |
Dòng tiền tự do | 1,00 Tr | 98,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.000