Trang chủGRI • LON
add
Grainger PLC
Giá đóng cửa hôm trước
222,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
222,00 GBX - 225,50 GBX
Phạm vi một năm
184,40 GBX - 252,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T GBP
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
15,28
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,20 Tr | 19,96% |
Chi phí hoạt động | 10,15 Tr | 14,04% |
Thu nhập ròng | 27,70 Tr | 351,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,62 | 309,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,50 Tr | 13,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,00 Tr | 2,24% |
Tổng tài sản | 3,74 T | 1,73% |
Tổng nợ | 1,82 T | 0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 738,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,70 Tr | 351,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,25 Tr | 79,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,90 Tr | 88,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,50 Tr | -1.985,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,15 Tr | 66,85% |
Dòng tiền tự do | 15,89 Tr | 11,44% |
Giới thiệu
Grainger plc is a British-based residential property business. It is headquartered in Newcastle upon Tyne and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
367