Trang chủGRI • NASDAQ
add
GRI Bio Inc
0,68 $
Sau giờ giao dịch:(2,40%)+0,016
0,70 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 15:58:44 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 105,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,79 Tr USD
Số lượng trung bình
7,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,13 Tr | -2,70% |
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | 0,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,67 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 Tr | 2,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 Tr | 36,07% |
Tổng tài sản | 5,46 Tr | 23,96% |
Tổng nợ | 1,80 Tr | -17,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -123,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | 0,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 Tr | -73,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 661,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,61 Tr | -22,58% |
Dòng tiền tự do | -1,96 Tr | -290,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4