Trang chủGRIA • IDX
add
PT Ingria Pratama Capitalindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
89,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
88,00 Rp - 91,00 Rp
Phạm vi một năm
78,00 Rp - 232,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
663,81 T IDR
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
114,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,92 T | 56,09% |
Chi phí hoạt động | 7,13 T | 53,68% |
Thu nhập ròng | 2,93 T | 290,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,77 | 149,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,85 T | -181,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,88 T | -79,21% |
Tổng tài sản | 469,16 T | -1,43% |
Tổng nợ | 78,86 T | -13,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 390,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 T | 290,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,18 T | -20,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,08 T | 230,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,23 T | -27,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -325,69 Tr | 98,55% |
Dòng tiền tự do | 3,94 T | 117,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
56