Trang chủGRIA • IDX
add
PT Ingria Pratama Capitalindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
138,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
135,00 Rp - 139,00 Rp
Phạm vi một năm
100,00 Rp - 232,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 NT IDR
Số lượng trung bình
42,10 Tr
Tỷ số P/E
112,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,99 T | 4,58% |
Chi phí hoạt động | 4,13 T | 32,28% |
Thu nhập ròng | 1,82 T | -46,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,38 | -48,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 T | -38,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,21 T | -87,02% |
Tổng tài sản | 475,93 T | -2,49% |
Tổng nợ | 88,60 T | -14,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 T | -46,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -348,29 Tr | -115,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,65 T | 94,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,41 T | -101,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,41 T | -123,78% |
Dòng tiền tự do | -10,51 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
67