Trang chủGRID • TSE
add
Tantalus Systems Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 $
Mức chênh lệch một ngày
1,65 $ - 1,71 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 2,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,59 Tr | 14,25% |
Chi phí hoạt động | 6,47 Tr | 9,17% |
Thu nhập ròng | -361,36 N | 54,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,12 | 60,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 350,26 N | 269,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,31 Tr | 144,88% |
Tổng tài sản | 37,19 Tr | 2,04% |
Tổng nợ | 30,75 Tr | -14,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -361,36 N | 54,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -941,84 N | 33,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,21 N | 51,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,25 N | -121,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -49,85% |
Dòng tiền tự do | -846,02 N | 32,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
134