Trang chủGRID • TSE
add
Tantalus Systems Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 $
Mức chênh lệch một ngày
2,00 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 2,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
49,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,59 Tr | 21,40% |
Chi phí hoạt động | 6,02 Tr | 10,61% |
Thu nhập ròng | 289,46 N | -82,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | -85,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 838,15 N | 379,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,22 Tr | 156,50% |
Tổng tài sản | 41,55 Tr | 19,40% |
Tổng nợ | 34,61 Tr | 6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,46 N | -82,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,35 Tr | 2.451,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,20 N | -546,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -198,79 N | -123,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,91 Tr | 208,24% |
Dòng tiền tự do | 3,10 Tr | 270,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
134