Trang chủGRID • TSE
add
Tantalus Systems Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,02 $
Mức chênh lệch một ngày
2,89 $ - 2,96 $
Phạm vi một năm
1,33 $ - 3,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
85,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,09 Tr | 21,88% |
Chi phí hoạt động | 7,14 Tr | 8,70% |
Thu nhập ròng | -903,00 N | 9,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,90 | 25,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,00 N | 115,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,18 Tr | -2,04% |
Tổng tài sản | 39,23 Tr | -0,40% |
Tổng nợ | 33,26 Tr | 1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -903,00 N | 9,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -759,00 N | -259,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,00 N | -273,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,83 Tr | -167,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,76 Tr | -179,25% |
Dòng tiền tự do | -616,88 N | -188,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
134