Trang chủGRIM • BCBA
add
Grimoldi SA Class B
Giá đóng cửa hôm trước
2.055,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1.960,00 $ - 2.060,00 $
Phạm vi một năm
1.010,00 $ - 2.285,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,93 T ARS
Số lượng trung bình
28,50 N
Tỷ số P/E
5,78
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,11 T | 18,98% |
Chi phí hoạt động | 18,44 T | 12,41% |
Thu nhập ròng | 5,30 T | 275,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,81 | 214,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,77 T | 40,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,96 T | 89,19% |
Tổng tài sản | 148,80 T | 78,90% |
Tổng nợ | 62,49 T | 70,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,30 T | 275,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,33 T | 80,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -774,79 Tr | -253,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,19 T | 78,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 T | 116,34% |
Dòng tiền tự do | -12,52 T | -266,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web