Trang chủGRIM • BCBA
add
Grimoldi SA Class B
Giá đóng cửa hôm trước
1.175,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1.150,00 $ - 1.185,00 $
Phạm vi một năm
700,00 $ - 1.370,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,35 T ARS
Số lượng trung bình
3,71 N
Tỷ số P/E
22,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,96 T | 198,13% |
Chi phí hoạt động | 15,52 T | 206,25% |
Thu nhập ròng | 889,70 Tr | 6,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | -64,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,04 T | 142,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,86 T | 244,10% |
Tổng tài sản | 114,49 T | 187,50% |
Tổng nợ | 49,77 T | 218,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 889,70 Tr | 6,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,89 T | 80,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -311,82 Tr | 56,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 T | 606,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,89 T | 178,07% |
Dòng tiền tự do | 9,85 T | 1.422,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web