Trang chủGRIM • BCBA
add
Grimoldi SA Class B
Giá đóng cửa hôm trước
1.270,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1.205,00 $ - 1.280,00 $
Phạm vi một năm
792,00 $ - 1.490,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,89 T ARS
Số lượng trung bình
2,72 N
Tỷ số P/E
4,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,47 T | -13,16% |
Chi phí hoạt động | 24,50 T | -0,89% |
Thu nhập ròng | 5,22 T | 136,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | 142,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,47 T | -38,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,20 T | 3,94% |
Tổng tài sản | 122,62 T | -17,59% |
Tổng nợ | 48,02 T | -41,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 35,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,22 T | 136,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 T | -141,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 T | -218,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,55 T | 1.129,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,01 Tr | -118,73% |
Dòng tiền tự do | 2,95 T | 2.037,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web