Trang chủGRIN • TLV
add
Golan Renewable Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.126,00 ILA
Phạm vi một năm
770,00 ILA - 1.126,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
374,15 Tr ILS
Số lượng trung bình
8,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,59 Tr | -16,62% |
Chi phí hoạt động | 18,19 Tr | -6,46% |
Thu nhập ròng | 7,65 Tr | -43,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,84 | -32,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,45 Tr | -29,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,14 Tr | -29,31% |
Tổng tài sản | 511,16 Tr | -6,55% |
Tổng nợ | 191,86 Tr | -16,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,65 Tr | -43,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,82 Tr | -43,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,13 Tr | -40,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,13 Tr | -273,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,44 Tr | -256,40% |
Dòng tiền tự do | -10,09 Tr | -698,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
291