Trang chủGRIN • TLV
add
Golan Renewable Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.311,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.302,00 ILA - 1.311,00 ILA
Phạm vi một năm
860,00 ILA - 1.448,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
448,78 Tr ILS
Số lượng trung bình
5,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,60 Tr | 8,13% |
Chi phí hoạt động | 20,46 Tr | 20,30% |
Thu nhập ròng | 6,28 Tr | 13,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | 5,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,71 Tr | -6,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,58 Tr | -9,86% |
Tổng tài sản | 554,40 Tr | 9,45% |
Tổng nợ | 236,98 Tr | 20,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,28 Tr | 13,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,54 Tr | -75,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,62 Tr | -60,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,02 Tr | 136,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -856,00 N | -107,15% |
Dòng tiền tự do | -23,46 Tr | -180,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
292