Trang chủGRIN • TLV
add
Golan Renewable Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.007,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.021,00 ILA - 1.021,00 ILA
Phạm vi một năm
770,00 ILA - 1.448,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
344,71 Tr ILS
Số lượng trung bình
5,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,76 Tr | 21,48% |
Chi phí hoạt động | 19,94 Tr | 45,35% |
Thu nhập ròng | 3,61 Tr | 11,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | -7,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,88 Tr | 6,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,47 Tr | 54,30% |
Tổng tài sản | 534,46 Tr | 6,56% |
Tổng nợ | 226,98 Tr | 16,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,61 Tr | 11,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,79 Tr | -29,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,81 Tr | -294,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,38 Tr | 136,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,80 Tr | 467,25% |
Dòng tiền tự do | 17,68 Tr | 967,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
292