Trang chủGRINDWELL • NSE
add
Grindwell Norton Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.072,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.064,70 ₹ - 2.113,35 ₹
Phạm vi một năm
1.875,20 ₹ - 2.960,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
235,07 T INR
Số lượng trung bình
100,12 N
Tỷ số P/E
61,95
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,94 T | 3,97% |
Chi phí hoạt động | 2,80 T | 10,42% |
Thu nhập ròng | 961,80 Tr | -5,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,86 | -9,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,69 | -5,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | -2,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 T | 5,77% |
Tổng tài sản | 28,40 T | 11,79% |
Tổng nợ | 7,70 T | 12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 961,80 Tr | -5,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
2.524