Trang chủGRINDWELL • NSE
add
Grindwell Norton Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.718,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.680,10 ₹ - 1.723,80 ₹
Phạm vi một năm
1.356,05 ₹ - 2.960,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
186,96 T INR
Số lượng trung bình
43,48 N
Tỷ số P/E
50,93
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,10 T | 2,67% |
Chi phí hoạt động | 2,81 T | 10,10% |
Thu nhập ròng | 925,40 Tr | -0,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,04 | -2,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,36 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 5,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,81 T | 33,76% |
Tổng tài sản | 30,57 T | 10,37% |
Tổng nợ | 7,87 T | 12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 925,40 Tr | -0,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
2.524