Trang chủGRINFRA • NSE
add
G R Infraprojects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.271,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.265,10 ₹ - 1.413,00 ₹
Phạm vi một năm
901,00 ₹ - 1.844,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
129,19 T INR
Số lượng trung bình
66,16 N
Tỷ số P/E
31,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,76 T | -8,43% |
Chi phí hoạt động | 2,97 T | -10,35% |
Thu nhập ròng | 4,04 T | -27,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,75 | -20,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 35,18 | 7,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,49 T | 0,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,26 T | 81,74% |
Tổng tài sản | 149,29 T | 15,36% |
Tổng nợ | 64,26 T | 20,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 T | -27,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
14.421