Trang chủGRINFRA • NSE
add
G R Infraprojects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.063,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.054,00 ₹ - 1.086,00 ₹
Phạm vi một năm
901,00 ₹ - 1.860,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
104,69 T INR
Số lượng trung bình
330,21 N
Tỷ số P/E
8,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,95 T | -20,60% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | -23,96% |
Thu nhập ròng | 2,62 T | 7,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,44 | 35,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 17,42 | 12,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,68 T | -27,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 T | -52,25% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,62 T | 7,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
14.421