Trang chủGRINFRA • NSE
add
G R Infraprojects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.199,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.186,60 ₹ - 1.204,50 ₹
Phạm vi một năm
1.151,00 ₹ - 1.860,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
114,97 T INR
Số lượng trung bình
32,44 N
Tỷ số P/E
9,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,94 T | -25,94% |
Chi phí hoạt động | 2,57 T | -1,89% |
Thu nhập ròng | 1,93 T | -11,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,86 | 20,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,75 | -23,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,53 T | -24,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 T | -52,25% |
Tổng tài sản | 135,54 T | -9,06% |
Tổng nợ | 55,97 T | -30,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 T | -11,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
14.421