Trang chủGRK • HEL
add
GRK Infra Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
13,94 €
Mức chênh lệch một ngày
13,80 € - 14,23 €
Phạm vi một năm
9,05 € - 15,37 €
Giá trị vốn hóa thị trường
610,18 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,88 Tr | 27,21% |
Chi phí hoạt động | 41,79 Tr | 10,80% |
Thu nhập ròng | 13,42 Tr | 252,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,79 | 177,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,72 Tr | 142,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,44 Tr | — |
Tổng tài sản | 440,36 Tr | — |
Tổng nợ | 275,71 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,42 Tr | 252,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,02 Tr | -12,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | 69,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,43 Tr | 708,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,49 Tr | 131,44% |
Dòng tiền tự do | -29,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.100