Trang chủGRL • ASX
add
Godolphin Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 764,31 N | -9,75% |
Thu nhập ròng | -759,54 N | 6,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -760,10 N | 4,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 Tr | 24,59% |
Tổng tài sản | 9,05 Tr | -2,58% |
Tổng nợ | 233,96 N | -34,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -759,54 N | 6,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -849,66 N | 18,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 N | -108,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 855,36 N | -14,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,20 N | 117,65% |
Dòng tiền tự do | -453,01 N | -16,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web