Trang chủGRL • ASX
add
Godolphin Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 367,70 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 61,75% |
Thu nhập ròng | -791,91 N | -15,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -215,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -661,89 N | -4,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 Tr | 26,94% |
Tổng tài sản | 8,96 Tr | 0,80% |
Tổng nợ | 350,11 N | -37,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -791,91 N | -15,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -284,66 N | 49,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,00 N | -340,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 572,76 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,10 N | 132,80% |
Dòng tiền tự do | -394,26 N | 0,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web