Trang chủGRL • LON
add
Goldstone Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,61 GBX - 1,80 GBX
Phạm vi một năm
0,63 GBX - 2,10 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
11,43 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 Tr | 962,05% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | 23,96% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 34,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,62 | 93,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -412,07 N | 72,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 788,80 N | 197,56% |
Tổng tài sản | 20,35 Tr | -1,57% |
Tổng nợ | 13,04 Tr | 8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 524,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 34,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -591,02 N | 45,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,05 N | 90,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 954,75 N | -35,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 333,68 N | 339,70% |
Dòng tiền tự do | -695,73 N | 51,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web