Trang chủGRLGF • OTCMKTS
add
Greatland Gold plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,067 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T GBP
Số lượng trung bình
142,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,15 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,92 Tr | 35,94% |
Thu nhập ròng | 9,02 Tr | 429,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 217,50 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,19 Tr | 38,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 533,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,94 Tr | 467,99% |
Tổng tài sản | 806,39 Tr | 723,98% |
Tổng nợ | 314,85 Tr | 556,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 491,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,02 Tr | 429,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,58 Tr | 5,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,78 Tr | -1.190,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,89 Tr | 30.361,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,57 Tr | 463,22% |
Dòng tiền tự do | -3,37 Tr | 10,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
32