Trang chủGRLRF • OTCMKTS
add
Greenland Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,85 $
Số lượng trung bình
21,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 842,16 N | -47,03% |
Thu nhập ròng | -889,35 N | 44,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 Tr | -50,72% |
Tổng tài sản | 2,81 Tr | -44,92% |
Tổng nợ | 45,89 N | -80,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -889,35 N | 44,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | 42,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,68 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 638,66 N | 135,06% |
Dòng tiền tự do | -509,03 N | 1,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web