Trang chủGRLRF • OTCMKTS
add
Greenland Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,80 $
Số lượng trung bình
39,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 711,06 N | -61,77% |
Thu nhập ròng | -719,22 N | 61,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 Tr | -71,98% |
Tổng tài sản | 2,26 Tr | -65,25% |
Tổng nợ | 119,19 N | 57,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -719,22 N | 61,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | 40,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | -129,79% |
Dòng tiền tự do | -747,76 N | 27,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web