Trang chủGRM • CNSX
add
Great Republic Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,10 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 263,84 N | 4.010,86% |
Thu nhập ròng | -228,23 N | -361,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -206,64 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,46 N | -34,77% |
Tổng tài sản | 279,54 N | -50,59% |
Tổng nợ | 22,91 N | -58,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,63 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -161,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -180,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -228,23 N | -361,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,54 N | -668,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,36 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,18 N | -606,85% |
Dòng tiền tự do | 32,16 N | -32,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web