Trang chủGRMOVER • NSE
add
GRM Overseas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
368,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
366,50 ₹ - 375,00 ₹
Phạm vi một năm
175,90 ₹ - 376,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,98 T INR
Số lượng trung bình
697,71 N
Tỷ số P/E
42,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | -28,22% |
Chi phí hoạt động | 456,57 Tr | 13,34% |
Thu nhập ròng | 204,77 Tr | 1,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | 41,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,62 Tr | 50,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 534,03 Tr | 429,08% |
Tổng tài sản | 9,11 T | 18,24% |
Tổng nợ | 4,82 T | 10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,77 Tr | 1,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
186