Trang chủGRMZF • OTCMKTS
add
Gremz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,07 $
Phạm vi một năm
20,07 $ - 20,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,04 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,08 T | 3,52% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 9,03% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | 15,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,33 | 11,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | 10,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,71 T | 21,74% |
Tổng tài sản | 23,78 T | 16,67% |
Tổng nợ | 8,47 T | 8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | 15,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
284