Trang chủGRN • BIT
add
Green Oleo SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 €
Mức chênh lệch một ngày
0,80 € - 0,80 €
Phạm vi một năm
0,71 € - 1,03 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,25 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,60 Tr | 14,32% |
Chi phí hoạt động | 2,56 Tr | 20,68% |
Thu nhập ròng | -536,65 N | -51,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,23 | -32,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,70 N | -54,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 Tr | 29,83% |
Tổng tài sản | 47,95 Tr | -1,06% |
Tổng nợ | 30,41 Tr | -4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -536,65 N | -51,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 808,23 N | -33,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -750,94 N | 7,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -335,17 N | -1.311,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -277,89 N | -164,80% |
Dòng tiền tự do | -497,06 N | -4,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
82