Trang chủGRN • WSE
add
GRODNO SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,41 zł
Mức chênh lệch một ngày
8,35 zł - 8,56 zł
Phạm vi một năm
8,10 zł - 12,78 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
130,28 Tr PLN
Số lượng trung bình
8,26 N
Tỷ số P/E
76,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,77 Tr | -0,02% |
Chi phí hoạt động | 45,66 Tr | 9,10% |
Thu nhập ròng | 92,00 N | -98,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,03 | -98,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,05 Tr | -40,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,78 Tr | -23,12% |
Tổng tài sản | 541,63 Tr | 4,98% |
Tổng nợ | 391,81 Tr | 6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,00 N | -98,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -410,00 N | 68,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,91 Tr | -109,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,12 Tr | 47,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -208,00 N | 63,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
736