Trang chủGRN • WSE
add
GRODNO SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
10,00 zł - 10,10 zł
Phạm vi một năm
8,10 zł - 12,78 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
154,59 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,54 Tr | -1,87% |
Chi phí hoạt động | 45,01 Tr | -3,22% |
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | -44,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | -43,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,44 Tr | -16,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 Tr | -52,92% |
Tổng tài sản | 477,07 Tr | -4,43% |
Tổng nợ | 342,90 Tr | -0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | -44,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,88 Tr | -28,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 Tr | 34,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,97 Tr | 20,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 311,00 N | -79,07% |
Dòng tiền tự do | 5,10 Tr | 144,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
700