Trang chủGRNBF • OTCMKTS
add
Greenbank Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0062 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0087 $ - 0,0087 $
Phạm vi một năm
0,0016 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
948,82 N CAD
Số lượng trung bình
3,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 933,71 N | 95,75% |
Thu nhập ròng | -322,37 N | -118,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,55 N | -97,16% |
Tổng tài sản | 13,26 Tr | -23,32% |
Tổng nợ | 6,53 Tr | 19,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -322,37 N | -118,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,65 N | 96,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,69 N | -96,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,12 N | -93,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,00 | 100,64% |
Dòng tiền tự do | -182,32 N | 13,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5