Trang chủGRND • NYSE
add
Grindr Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,40 $
Mức chênh lệch một ngày
22,33 $ - 22,56 $
Phạm vi một năm
10,26 $ - 25,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T USD
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,94 Tr | 24,68% |
Chi phí hoạt động | 44,00 Tr | 20,66% |
Thu nhập ròng | 27,02 Tr | 387,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,76 | 330,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 290,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,87 Tr | 23,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,87 Tr | 1.087,43% |
Tổng tài sản | 679,44 Tr | 55,21% |
Tổng nợ | 359,63 Tr | -21,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,02 Tr | 387,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,79 Tr | 16,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -628,00 N | 45,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,55 Tr | 763,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,72 Tr | 2.973,86% |
Dòng tiền tự do | 29,28 Tr | 60,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
144