Trang chủGRNG • STO
add
Granges AB
Giá đóng cửa hôm trước
122,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
121,10 kr - 122,10 kr
Phạm vi một năm
102,00 kr - 150,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
12,87 T SEK
Số lượng trung bình
192,48 N
Tỷ số P/E
12,58
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,18 T | 24,48% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 19,46% |
Thu nhập ròng | 178,00 Tr | 64,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 | 32,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,06 | 103,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 494,00 Tr | 30,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 850,00 Tr | 84,38% |
Tổng tài sản | 21,40 T | 28,21% |
Tổng nợ | 10,56 T | 34,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,00 Tr | 64,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -730,00 Tr | -178,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 T | -48,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 T | 590,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -310,00 Tr | -69,40% |
Dòng tiền tự do | -1,55 T | -714,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trang web
Nhân viên
2.885