Trang chủGRNG • STO
add
Granges AB
Giá đóng cửa hôm trước
133,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
133,40 kr - 136,00 kr
Phạm vi một năm
97,50 kr - 150,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
14,44 T SEK
Số lượng trung bình
216,52 N
Tỷ số P/E
14,28
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,18 T | 24,48% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 68,95% |
Thu nhập ròng | 178,00 Tr | 64,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 | 32,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,06 | 103,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 574,00 Tr | 51,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 850,00 Tr | 84,38% |
Tổng tài sản | 21,40 T | 28,21% |
Tổng nợ | 10,56 T | 33,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,00 Tr | 64,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -730,00 Tr | -178,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 T | -48,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 T | 590,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -309,00 Tr | -68,85% |
Dòng tiền tự do | -1,54 T | -712,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trang web
Nhân viên
2.926