Trang chủGRNG • STO
add
Granges AB
Giá đóng cửa hôm trước
120,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
117,10 kr - 122,90 kr
Phạm vi một năm
102,00 kr - 149,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
13,02 T SEK
Số lượng trung bình
204,79 N
Tỷ số P/E
12,73
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,23 T | 33,25% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | 12,44% |
Thu nhập ròng | 249,00 Tr | 5,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | -21,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,34 | 4,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 635,00 Tr | 13,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 851,00 Tr | 22,45% |
Tổng tài sản | 21,29 T | 18,12% |
Tổng nợ | 10,87 T | 26,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,00 Tr | 5,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,00 Tr | 55,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,00 Tr | -25,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,00 Tr | -73,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 Tr | -99,57% |
Dòng tiền tự do | 101,88 Tr | 154,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trang web
Nhân viên
3.425