Trang chủGRNQ • NASDAQ
add
Greenpro Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 $
Mức chênh lệch một ngày
1,49 $ - 1,58 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,74 Tr USD
Số lượng trung bình
135,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,76 N | -46,42% |
Chi phí hoạt động | 948,05 N | -9,82% |
Thu nhập ròng | -635,58 N | -139,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -180,17 | -346,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -652,96 N | -49,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 885,92 N | -46,45% |
Tổng tài sản | 6,32 Tr | -20,63% |
Tổng nợ | 1,74 Tr | -10,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -635,58 N | -139,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -240,94 N | 55,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,95 N | -77,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,96 N | 103,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,89 N | 58,01% |
Dòng tiền tự do | -12,00 N | 98,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
48