Trang chủGRNQ • NASDAQ
add
Greenpro Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,20 Tr USD
Số lượng trung bình
13,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 Tr | 65,84% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | -30,35% |
Thu nhập ròng | 443,16 N | 108,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,88 | 104,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 616,09 N | 189,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | -49,41% |
Tổng tài sản | 6,47 Tr | -25,23% |
Tổng nợ | 1,28 Tr | -44,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 443,16 N | 108,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,58 N | 44,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 268,01 N | 435,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,24 N | -141,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,30 N | 128,95% |
Dòng tiền tự do | -398,41 N | -240,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
48