Trang chủGRNQ • NASDAQ
add
Greenpro Capital Corp
0,97 $
Sau giờ giao dịch:(2,06%)-0,020
0,95 $
Đóng cửa: 31 thg 1, 17:49:48 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,35 Tr USD
Số lượng trung bình
234,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 539,70 N | -49,61% |
Chi phí hoạt động | 868,33 N | -11,22% |
Thu nhập ròng | -330,32 N | -182,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,20 | -459,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -434,72 N | -333,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | -58,82% |
Tổng tài sản | 6,74 Tr | -53,08% |
Tổng nợ | 1,87 Tr | -26,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -330,32 N | -182,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,01 N | 24,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 124,21 N | 21.845,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,63 N | -292,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,98 N | 21,82% |
Dòng tiền tự do | -91,69 N | 85,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
46