Trang chủGRNT • NYSE
add
Granite Ridge Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 $
Mức chênh lệch một ngày
4,79 $ - 4,94 $
Phạm vi một năm
4,52 $ - 7,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
647,80 Tr USD
Số lượng trung bình
580,28 N
Tỷ số P/E
34,68
Tỷ lệ cổ tức
8,91%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,31 Tr | 0,51% |
Chi phí hoạt động | 64,57 Tr | 94,83% |
Thu nhập ròng | -11,62 Tr | -166,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,59 | -165,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -15,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,26 Tr | -29,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,20 Tr | -32,30% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 11,80% |
Tổng nợ | 401,13 Tr | 57,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 635,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,62 Tr | -166,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,20 Tr | -24,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,14 Tr | -9,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,74 Tr | 69,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,68 Tr | -417,25% |
Dòng tiền tự do | -37,07 Tr | -1.045,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3