Trang chủGRNWF • OTCMKTS
add
Greenlane Renewables Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,52 Tr | -48,52% |
Chi phí hoạt động | 4,19 Tr | -22,14% |
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | 111,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,33 | 122,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -160,00 N | 91,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,17 Tr | 37,13% |
Tổng tài sản | 45,35 Tr | -16,56% |
Tổng nợ | 21,38 Tr | -26,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | 111,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 663,00 N | 113,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | 92,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,00 N | -97,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 795,00 N | 115,54% |
Dòng tiền tự do | -1,85 Tr | 55,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
92