Trang chủGRNYO • IST
add
Garanti Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,02 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,90 ₺ - 9,30 ₺
Phạm vi một năm
7,54 ₺ - 12,43 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
338,25 Tr TRY
Số lượng trung bình
495,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,97 Tr | 16,76% |
Chi phí hoạt động | 8,24 Tr | 31,20% |
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | 92,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,16 | 93,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,72 Tr | 177,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,41 Tr | 13,60% |
Tổng tài sản | 111,28 Tr | 41,26% |
Tổng nợ | 27,12 Tr | 148,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | 92,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 Tr | 143,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,20 N | 115,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 Tr | -13,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,69 N | 99,53% |
Dòng tiền tự do | -8,22 Tr | 63,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
7