Trang chủGRNYO • IST
add
Garanti Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,22 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,00 ₺ - 9,30 ₺
Phạm vi một năm
6,15 ₺ - 15,12 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
345,75 Tr TRY
Số lượng trung bình
428,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,39 Tr | 4,50% |
Chi phí hoạt động | 6,92 Tr | 35,41% |
Thu nhập ròng | -8,51 Tr | 52,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,74 | 54,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -308,55 N | 89,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,25 Tr | 22,94% |
Tổng tài sản | 82,69 Tr | 27,64% |
Tổng nợ | 2,07 Tr | 105,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,51 Tr | 52,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,20 N | 103,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,96 N | 93,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,09 N | 102,17% |
Dòng tiền tự do | -8,24 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
7